ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mũ" 1件

ベトナム語
日本語 帽子
マイ単語

類語検索結果 "mũ" 5件

ベトナム語 mướn
button1
日本語 借りる(南部)
例文 mướn nhà
家を借りる
マイ単語
ベトナム語 mùa đông
button1
日本語
例文 mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
サイゴンの冬は寒くない
マイ単語
ベトナム語 mua
button1
日本語 買う
例文 mua nhà ở quận 2
2区にある家を買う
マイ単語
ベトナム語 muộn
button1
日本語 遅れる(南部)
例文 xin lỗi tôi đến muộn
遅れてすみません
マイ単語
ベトナム語 mùa hè
button1
日本語
例文 đi du lịch Nhật vào mùa hè
夏に日本へ旅行に行く
マイ単語

フレーズ検索結果 "mũ" 20件

mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
mua xe tay ga
スクーターを買う
mướn nhà
家を借りる
muốn size nhỏ hơn
もっと小さいサイズ欲しい
cho mượn chìa khóa
鍵を貸してあげる
chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
mượn sách
本を借りる
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
サイゴンの冬は寒くない
muốn mua quà lưu niệm
お土産を買いたい
mua 1 lon bia
ビールを1缶買う
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
mua quần áo mới
新しい服を買う
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
金を取り扱う店で純金が買える
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
金を取り扱う店で純金が買える
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
彼が遅刻すると推測する
mua nhà ở quận 2
2区にある家を買う
cho mượn vở
ノートを貸してあげる
xin lỗi tôi đến muộn
遅れてすみません
đi du lịch Nhật vào mùa hè
夏に日本へ旅行に行く
lá chuyển màu vào mùa thu
秋に葉っぱの色が変わる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |