ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mây" 3件

ベトナム語 mấy
button1
日本語 いくら、いくつ
例文 mấy giờ?
何時?
マイ単語
ベトナム語 mây
button1
日本語
例文 trời nhiều mây
雲が多い空
マイ単語
ベトナム語 máy
日本語 機械
電話
例文 cắt máy
電話を切る
マイ単語

類語検索結果 "mây" 5件

ベトナム語 xe máy
button1
日本語 バイク
例文 xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
マイ単語
ベトナム語 thang máy
button1
日本語 エレベーター
例文 bước ra khỏi thang máy
エレベーターから降りた
マイ単語
ベトナム語 máy sấy
button1
日本語 乾燥機
例文 sử dụng máy sấy
乾燥機を使う
マイ単語
ベトナム語 số mấy
button1
日本語 何番ですか?
例文 bàn số mấy?
テーブルは何番でしょうか?
マイ単語
ベトナム語 máy điều hòa
button1
日本語 エアコン
例文 lắp máy điều hoà mới
新しいエアコンをつける
マイ単語

フレーズ検索結果 "mây" 20件

lần thứ mấy?
何回目?
xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
mấy giờ?
何時?
bước ra khỏi thang máy
エレベーターから降りた
sử dụng máy sấy
乾燥機を使う
bàn số mấy?
テーブルは何番でしょうか?
lắp máy điều hoà mới
新しいエアコンをつける
đi làm bằng xe máy
バイクで通勤する
may áo dài
アオザイを作る
may mắn đến
幸運が訪れる
thông thạo máy tính
パソコンに詳しい
trời nhiều mây
雲が多い空
đặt vé máy bay
航空券を予約する
sử dụng máy tính để làm việc
パソコンを使って仕事する
máy in bị hỏng
プリンターが故障している
Bây giờ là mấy giờ?
今は何時ですか?
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
妊娠している人を優先搭乗させる
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
旅行代理店で航空券を予約する事ができる
sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
加湿器で部屋の湿度を上げる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |