ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "má" 3件

ベトナム語
button1
日本語 頬、ほっぺ
マイ単語
ベトナム語 mạ
日本語
マイ単語
ベトナム語
日本語 コード、番号
マイ単語

類語検索結果 "má" 5件

ベトナム語 màu
button1
日本語
例文 thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
マイ単語
ベトナム語 xe máy
button1
日本語 バイク
例文 xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
マイ単語
ベトナム語 mấy
button1
日本語 いくら、いくつ
例文 mấy giờ?
何時?
マイ単語
ベトナム語 mắc
button1
日本語 高い(南部)
例文 giá mắc quá
値段が高い
マイ単語
ベトナム語 mặt
button1
日本語
例文 mất mặt
顔が潰れる
マイ単語

フレーズ検索結果 "má" 20件

chọn màu nào?
どれの色を選ぶ?
lần thứ mấy?
何回目?
phố Hàng Mã
ハンマー通り
màu trắng và màu đen
白と黒
va-li màu vàng
黄色のスーツケース
thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
con chó màu đen
黒犬
cái áo màu nâu
茶色のシャツ
xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
mấy giờ?
何時?
giá mắc quá
値段が高い
đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
mất mặt
顔が潰れる
bước ra khỏi thang máy
エレベーターから降りた
sẽ gặp nhau vào ngày mai
明日会う
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
nhà có mặt tiền đẹp
正面が綺麗な家
sử dụng máy sấy
乾燥機を使う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |