ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "màu" 1件

ベトナム語 màu
button1
日本語
例文 thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
マイ単語

類語検索結果 "màu" 5件

ベトナム語 sự mâu thuẫn
日本語 矛盾
マイ単語
ベトナム語 người mẫu
日本語 モデル
例文 ước mơ của cô ấy là trở thành người mẫu
彼女の夢はモデルになること
マイ単語
ベトナム語 mẫu số
日本語 分母
マイ単語
ベトナム語 bị chảy máu
日本語 血が出る、出血する
例文 Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu
彼女は転んだが、出血していない
マイ単語
ベトナム語 phai màu
日本語 褪せる
例文 áo bị phai màu
シャツの色が褪せた
マイ単語

フレーズ検索結果 "màu" 16件

chọn màu nào?
どれの色を選ぶ?
màu trắng và màu đen
白と黒
va-li màu vàng
黄色のスーツケース
thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
con chó màu đen
黒犬
cái áo màu nâu
茶色のシャツ
lá chuyển màu vào mùa thu
秋に葉っぱの色が変わる
chọn màu trắng hoặc màu đen
黒または白を選ぶ
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
彼は私の理想の彼氏である
san hô có nhiều hình dạng và nhiều màu
珊瑚にはいろんな形と色がある
Nam là học sinh gương mẫu
Namさんは模範的な学生です
ước mơ của cô ấy là trở thành người mẫu
彼女の夢はモデルになること
Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu
彼女は転んだが、出血していない
áo bị phai màu
シャツの色が褪せた
Tôi lựa màu hồng này
このピンクを選ぶ
Nhóm máu của tôi là nhóm máu A.
私の血液型はA型だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |