ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mài" 1件

ベトナム語 mài
日本語 すりおろす
マイ単語

類語検索結果 "mài" 5件

ベトナム語 sáng mai
button1
日本語 明日の朝
例文 bắt đấu công việc mới từ sáng mai
明日の朝から新しい仕事が始まる
マイ単語
ベトナム語 mãi mãi
button1
日本語 永遠に
例文 hãy hạnh phúc mãi mãi nhé
永遠に幸せになってね
マイ単語
ベトナム語 ngày mai
日本語 明日
例文 Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
明日は祝日で会社へ行かない
マイ単語
ベトナム語 bộ thương mại
日本語 商業省、貿易省
マイ単語
ベトナム語 phòng công nghiệp và thương mại việt nam
日本語 ベトナム商工会
マイ単語

フレーズ検索結果 "mài" 20件

sẽ gặp nhau vào ngày mai
明日会う
sáng mai anh có nhà không?
明日の朝家にいる?
ngày mai mình đi xem phim nhé?
明日映画を見に行くよね?
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
明日の朝から新しい仕事が始まる
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
明日の集合時間をリマインドする
chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨が降るそうだ
hãy hạnh phúc mãi mãi nhé
永遠に幸せになってね
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
油濃い物を食べたので、なかなか消化できない
Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi
明日は私の母の誕生日である
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
明日は祝日で会社へ行かない
được dự báo ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨だと予報される
sửa chữa mái nhà
屋根を修繕する
Ngày mai tôi đi bệnh viện thăm bạn
明日病院にお見舞いに行く
Nếu có câu hỏi, hãy thoải mái hỏi tôi
質問があったら、遠慮なく私に聞いてください
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
今週末に大規模なショッピングモールがオープンする
Ngày mai, anh ấy sẽ xuất viện
明日彼は退院する
Sản phẩm mới sẽ được ra mắt ngày mai
新商品は明日に発売される
tập tin được đính kèm trong mail
ファイルがメールに添付される
Ngày mai bác ấy sẽ đi công tác đến Nagoya
おじさんは明日名古屋へ出張する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |