ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "muối" 4件

ベトナム語 muỗi
button1
日本語
例文
Ở Việt Nam có rất nhiều muỗi
ベトナムには蚊がたくさんいる
マイ単語
ベトナム語 muối
button1
日本語
例文
thêm muối vào canh
お吸い物に塩をかける
マイ単語
ベトナム語 mười
button1
日本語 10
マイ単語
ベトナム語 muôi
button1
日本語 おたま
例文
Tôi dùng muôi để múc canh.
おたまでスープをすくう。
マイ単語

類語検索結果 "muối" 5件

ベトナム語 muôi trở thức ăn
button1
日本語 フライ返し
例文
Tôi dùng muôi trở thức ăn để lật bánh xèo.
フライ返しでお好み焼きをひっくり返す。
マイ単語
ベトナム語 bầy muỗi
button1
日本語 蚊柱
マイ単語
ベトナム語 bẫy muỗi
button1
日本語 蚊屋
マイ単語
ベトナム語 mười một
button1
日本語 11
マイ単語
ベトナム語 mười hai
button1
日本語 12
マイ単語

フレーズ検索結果 "muối" 9件

Ở Việt Nam có rất nhiều muỗi
ベトナムには蚊がたくさんいる
bị muỗi đốt
蚊に刺される
thêm muối vào canh
お吸い物に塩をかける
Mẹ nêm nếm canh bằng muối và tiêu.
母はスープに塩とコショウで味付けする。
Tôi dùng muôi trở thức ăn để lật bánh xèo.
フライ返しでお好み焼きをひっくり返す。
Tôi dùng muôi để múc canh.
おたまでスープをすくう。
Món ăn này đậm vị muối.
この料理は塩の味が濃い。
Tôi xua đi con muỗi.
私は蚊を追い払う。
Huế nổi tiếng với cà phê muối.
フエは塩コーヒーで有名だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |