ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mong" 4件

ベトナム語 mông
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 móng
button1
日本語
例文
Cô ấy sơn móng tay.
彼女は爪にマニキュアを塗った。
マイ単語
ベトナム語 mỏng
button1
日本語 薄い
例文
Quyển sách này rất mỏng.
この本はとても薄い。
マイ単語
ベトナム語 mong
日本語 願う
例文
Tôi mong bạn hạnh phúc.
あなたの幸せを願っています。
マイ単語

類語検索結果 "mong" 5件

ベトナム語 thơ mộng
button1
日本語 ロマンチックな
例文
cảnh ở đây rất thơ mộng
ここの景色はとてもロマンチックです
マイ単語
ベトナム語 mồng tơi
button1
日本語 つるむらさき
マイ単語
ベトナム語 loại quả mọng
button1
日本語 ベリー
マイ単語
ベトナム語 móng tay
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 móng chân
button1
日本語 足の爪
例文
Tôi cắt móng chân.
足の爪を切る。
マイ単語

フレーズ検索結果 "mong" 12件

cảnh ở đây rất thơ mộng
ここの景色はとてもロマンチックです
Mong sao ước mơ thành thật
夢が本当になりますように
Tôi cắt móng chân.
足の爪を切る。
Chiếc áo này mỏng dính.
このシャツは薄っぺらい。
mẹ đang mong chờ liên lạc của anh trai
母は兄の連絡を待ち望んでいる
Giáo dục là nền móng của xã hội.
教育は社会の基盤だ。
Quả cam này rất mọng nước.
このオレンジはとてもジューシーだ。
Cô ấy sơn móng tay.
彼女は爪にマニキュアを塗った。
Quyển sách này rất mỏng.
この本はとても薄い。
Thịt bò được thái mỏng.
牛肉を薄く切る。
Tôi gặp cơn ác mộng hôm qua
昨日は悪夢に魘された
Tôi mong bạn hạnh phúc.
あなたの幸せを願っています。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |