ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "miệng" 1件

ベトナム語 miệng
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "miệng" 5件

ベトナム語 món tráng miệng
button1
日本語 デザート
例文
gọi món tráng miệng
デザートを注文する
マイ単語
ベトナム語 miếng bọt biển
button1
日本語 スポンジ
例文
Tôi rửa bát bằng miếng bọt biển.
スポンジで皿を洗う。
マイ単語
ベトナム語 vừa miệng
button1
日本語 味がちょうど良い
例文
Món súp này vừa miệng
このスープは味がちょうど良い。
マイ単語
ベトナム語 nhiệt miệng
button1
日本語 口内炎
例文
Tôi bị nhiệt miệng.
私は口内炎になる。
マイ単語
ベトナム語 tráng miệng
button1
日本語 デザート
例文
Chúng tôi ăn kem làm món tráng miệng.
デザートにアイスクリームを食べる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "miệng" 10件

ăn tráng miệng chè
チェーのデザートを食べる
ăn kem tráng miệng
アイスクリームでデザートを食べる
gọi món tráng miệng
デザートを注文する
Tôi rửa bát bằng miếng bọt biển.
スポンジで皿を洗う。
Món súp này vừa miệng
このスープは味がちょうど良い。
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
食後にデザートを食べたい
Tôi bị nhiệt miệng.
私は口内炎になる。
Chúng tôi ăn kem làm món tráng miệng.
デザートにアイスクリームを食べる。
Tôi rửa bát bằng miếng rửa bát.
スポンジで皿を洗う。
Cô bé cười nhoẻn miệng.
その子はにっこり笑った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |