ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lựu" 1件

ベトナム語 lựu
button1
日本語 ざくろ
マイ単語

類語検索結果 "lựu" 5件

ベトナム語 quà lưu niệm
button1
日本語 お土産
例文 muốn mua quà lưu niệm
お土産を買いたい
マイ単語
ベトナム語 lưu ban
button1
日本語 留年する
例文 bị lưu ban một năm
1年間留年する
マイ単語
ベトナム語 sao lưu
button1
日本語 バックアップ
例文 Để đề phòng, vui lòng luôn sao lưu dữ liệu.
念のため、データは必ずバックアップを取っておいてください。
マイ単語
ベトナム語 trung tâm lưu giữ chứng khoán
button1
日本語 証券保管振替機構
マイ単語
ベトナム語 cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
button1
日本語 市場自由流通株券
マイ単語

フレーズ検索結果 "lựu" 6件

khá lưu loát
とても流暢に
muốn mua quà lưu niệm
お土産を買いたい
bị lưu ban một năm
1年間留年する
Để đề phòng, vui lòng luôn sao lưu dữ liệu.
念のため、データは必ずバックアップを取っておいてください。
tập tin đã được lưu trong thư mục abc
ファイルはabcフォルダ中に保存された
Vì sức khỏe, tôi lưu tâm việc ngủ sớm và dậy sớm.
健康のため、早寝早起きを心掛ける。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |