ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lựu" 1件

ベトナム語 lựu
日本語 ざくろ
マイ単語

類語検索結果 "lựu" 5件

ベトナム語 quà lưu niệm
button1
日本語 お土産
例文 muốn mua quà lưu niệm
お土産を買いたい
マイ単語
ベトナム語 lưu ban
button1
日本語 留年する
例文 bị lưu ban một năm
1年間留年する
マイ単語
ベトナム語 trung tâm lưu giữ chứng khoán
日本語 証券保管振替機構
マイ単語
ベトナム語 cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
日本語 市場自由流通株券
マイ単語
ベトナム語 tổng số cổ phiếu lưu hành trên thị trường
日本語 発行済株式総数
マイ単語

フレーズ検索結果 "lựu" 5件

khá lưu loát
とても流暢に
muốn mua quà lưu niệm
お土産を買いたい
bị lưu ban một năm
1年間留年する
tập tin đã được lưu trong thư mục abc
ファイルはabcフォルダ中に保存された
Vì sức khỏe, tôi lưu tâm việc ngủ sớm và dậy sớm.
健康のため、早寝早起きを心掛ける。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |