ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lừa" 3件

ベトナム語 lừa
日本語 ろば
マイ単語
ベトナム語 lửa
日本語
マイ単語
ベトナム語 lựa
日本語 選ぶ
例文 Tôi lựa màu hồng này
このピンクを選ぶ
マイ単語

類語検索結果 "lừa" 5件

ベトナム語 luật
button1
日本語 法律
例文 bảo về luật pháp
法律を守る
マイ単語
ベトナム語 luật sư
button1
日本語 弁護士
例文 thảo luận với luật sư
弁護士に相談する
マイ単語
ベトナム語 luận án
button1
日本語 論文
例文 bảo vệ luận án tốt nghiệp
卒業論文を発表する
マイ単語
ベトナム語 bàn luận
button1
日本語 討論する
例文 bàn luận về vấn đề môi trường
環境問題について討論する
マイ単語
ベトナム語 tường lửa
日本語 ファイアウォール
マイ単語

フレーズ検索結果 "lừa" 14件

lần tới sẽ thảo luận chi tiết
次回に詳細について議論する
bảo về luật pháp
法律を守る
thảo luận với luật sư
弁護士に相談する
bảo vệ luận án tốt nghiệp
卒業論文を発表する
thảo luận với giáo sư sau buổi học
授業の後に教授と相談する
hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
bàn luận về vấn đề môi trường
環境問題について討論する
thảo luận với các thành viên trong nhóm
チームメンバーと相談する
Lúa đang trổ đòng
稲穂が出ている
Bị phạt tiền vì vi phạm luật giao thông
交通違反したため罰金された
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình
今年の米の収穫は並でした
Tôi lựa màu hồng này
このピンクを選ぶ
Tuân thủ luật lệ
ルールを守る
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |