ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lụt" 1件

ベトナム語 lụt
日本語 洪水
例文
Trận lụt này gây thiệt hại lớn cho vùng này.
この洪水はこの地域に大きな被害をもたらしました。
マイ単語

類語検索結果 "lụt" 3件

ベトナム語 ban phòng chống lụt bão
button1
日本語 台風洪水防止委員会
マイ単語
ベトナム語 lũ lụt
button1
日本語 洪水
例文
Lũ lụt đã làm hỏng nhiều nhà cửa.
洪水で多くの家が壊れた。
マイ単語
ベトナム語 bột gạo lứt
button1
日本語 玄米粉
例文
Tôi làm bánh từ bột gạo lứt.
玄米粉でケーキを作った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "lụt" 4件

Lũ lụt đã làm hỏng nhiều nhà cửa.
洪水で多くの家が壊れた。
Tôi làm bánh từ bột gạo lứt.
玄米粉でケーキを作った。
Chúng ta cần chuẩn bị nhu yếu phẩm trước khi lụt đến.
洪水が来る前に必需品を準備する必要がある。
Trận lụt này gây thiệt hại lớn cho vùng này.
この洪水はこの地域に大きな被害をもたらしました。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |