ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lớp" 1件

ベトナム語 lớp
button1
日本語 クラス、教室
例文
đến lớp vào 8 giờ sáng hằng ngày
毎日8時に教室へ行く
マイ単語

類語検索結果 "lớp" 5件

ベトナム語 lốp dự phòng
button1
日本語 応急用タイヤ、スペアタイヤ
マイ単語
ベトナム語 tầng lớp khách hàng
button1
日本語 客層
例文
Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
各顧客層は違うニーズを持つ。
マイ単語
ベトナム語 bạn cùng lớp
button1
日本語 クラスメイト
例文
Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi.
彼女は私のクラスメートだ。
マイ単語
ベトナム語 lớp học
button1
日本語 クラス、教室
マイ単語
ベトナム語 lốp xe
button1
日本語 タイヤ
例文
Xe của tôi bị xì lốp xe.
車のタイヤがパンクした。
マイ単語

フレーズ検索結果 "lớp" 10件

giỏi nhất lớp
クラスの中1で番優秀
đến lớp vào 8 giờ sáng hằng ngày
毎日8時に教室へ行く
Kem lót giúp giữ lớp trang điểm lâu hơn.
下地クリームは化粧を長持ちさせる。
Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
各顧客層は違うニーズを持つ。
Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi.
彼女は私のクラスメートだ。
Xe của tôi bị xì lốp xe.
車のタイヤがパンクした。
Tôi ngủ gật trong lớp.
私は授業中にうたた寝する。
Tôi đem sách đến lớp.
本を教室に持っていく。
Cô ấy luôn dẫn đầu trong lớp.
彼女はいつもクラスを先導する。
Chúng ta cần giữ trật tự trong lớp.
教室の秩序を守る必要がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |