ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lớn" 3件

ベトナム語 lon
button1
日本語
例文 mua 1 lon bia
ビールを1缶買う
マイ単語
ベトナム語 lợn
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 lớn
日本語 大きい
マイ単語

類語検索結果 "lớn" 5件

ベトナム語 lớn thứ ba
button1
日本語 3番目に大きい
例文 người lớn thứ ba là anh trai tôi
3番目に大きい人は私の兄
マイ単語
ベトナム語 lớn nhì
button1
日本語 2番目に大きい
例文 đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店
マイ単語
ベトナム語 lớn thứ tư
button1
日本語 4番目に大きい
例文 đây la bệnh viện lớn thứ tư
ここは4番目に大きいな病院である
マイ単語
ベトナム語 lớn nhất
button1
日本語 1番大きい
例文 căn nhà lớn nhất ở phố này
この街で1番大きい家
マイ単語
ベトナム語 cúm lợn
button1
日本語 豚インフルエンザ(北部)
例文 cúm lợn đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
マイ単語

フレーズ検索結果 "lớn" 20件

cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
được tuyển vào công ty lớn
大手企業に採用される
người lớn thứ ba là anh trai tôi
3番目に大きい人は私の兄
mua 1 lon bia
ビールを1缶買う
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
đây la bệnh viện lớn thứ tư
ここは4番目に大きいな病院である
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
ハロン湾は世界遺産です
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
căn nhà lớn nhất ở phố này
この街で1番大きい家
sóng lớn
波が高い
cúm lợn đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
彼はバドミントン部に属している
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
トヨタは日本の大手企業である
không mang chất lỏng
液体物を持たない
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
お客様の満足が得られるように尽くす
giá thịt lợn đang tăng
豚肉の値段が上がっている
ở Việt Nam 12 con giáp không có lợn rừng
ベトナムの十二支は猪がいない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |