ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lỗi" 4件

ベトナム語 lỗi
button1
日本語 間違い
エラー
例文
có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua
昨日のテストでは間違いがたくさんあった
マイ単語
ベトナム語 lợi
button1
日本語 歯肉
マイ単語
ベトナム語 lời
button1
日本語 用語
例文
Trong sách có nhiều lời / thuật ngữ chuyên ngành.
本には専門的な用語が多い。
マイ単語
ベトナム語 lối
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "lỗi" 5件

ベトナム語 xin lỗi
button1
日本語 すみません
例文
thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
マイ単語
ベトナム語 lời khuyên
button1
日本語 アドバイス
例文
xin lời khuyên từ cấp trên
上司にアドバイスをお願いする
マイ単語
ベトナム語 lối sống
button1
日本語 ライフスタイル
例文
lối sống lành mạnh
堅実なライフスタイル
マイ単語
ベトナム語 bơi lội
button1
日本語 水泳
例文
anh ấy rất giỏi bơi lội
彼は水泳が得意である
マイ単語
ベトナム語 câu trả lời
button1
日本語 答え
例文
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
あなたの答えに丸をつけてください
マイ単語

フレーズ検索結果 "lỗi" 20件

thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
その他、メリットがたくさんある
xin lỗi tôi đến trễ
遅れてすみません
xin lỗi tôi đến muộn
遅れてすみません
trả lời đúng
正しく答える
xin lời khuyên từ cấp trên
上司にアドバイスをお願いする
lối sống lành mạnh
堅実なライフスタイル
anh ấy rất giỏi bơi lội
彼は水泳が得意である
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
あなたの答えに丸をつけてください
Cửa hàng tiện lợi ở đâu?
コンビニエンスストアはどこですか?
có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua
昨日のテストでは間違いがたくさんあった
Lời nói và hành động của anh ấy có sự mâu thuẫn.
彼の言葉と行動には矛盾がある。
từ điển điện tử rất tiện lợi
電子辞書がとても便利です
Cô bé rất lanh lợi.
その女の子は賢い。
Phòng của anh ấy rất lôi thôi.
彼の部屋は汚らわしい。
Tôi muốn học bơi lội.
私は水泳を習いたい。
Tôi nhận ra lỗi của mình.
私は自分の間違いに気つける。
Phần mềm này rất tiện lợi.
このソフトウェアはとても便利だ。
Công ty đã đạt lợi nhuận cao trong năm nay.
今年、会社は高い収益を上げた。
Cửa hàng tiện lợi mở 24 giờ.
コンビニは24時間便利だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |