ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lỗi" 4件

ベトナム語 lỗi
日本語 間違い
エラー
例文 có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua
昨日のテストでは間違いがたくさんあった
マイ単語
ベトナム語 lợi
日本語 歯肉
マイ単語
ベトナム語 lời
日本語 用語
マイ単語
ベトナム語 lối
日本語
マイ単語

類語検索結果 "lỗi" 5件

ベトナム語 xin lỗi
button1
日本語 すみません
例文 thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
マイ単語
ベトナム語 lời khuyên
button1
日本語 アドバイス
例文 xin lời khuyên từ cấp trên
上司にアドバイスをお願いする
マイ単語
ベトナム語 lối sống
button1
日本語 ライフスタイル
例文 lối sống lành mạnh
堅実なライフスタイル
マイ単語
ベトナム語 bơi lội
button1
日本語 水泳
例文 anh ấy rất giỏi bơi lội
彼は水泳が得意である
マイ単語
ベトナム語 câu trả lời
日本語 答え
例文 Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
あなたの答えに丸をつけてください
マイ単語

フレーズ検索結果 "lỗi" 13件

thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
その他、メリットがたくさんある
xin lỗi tôi đến trễ
遅れてすみません
xin lỗi tôi đến muộn
遅れてすみません
trả lời đúng
正しく答える
xin lời khuyên từ cấp trên
上司にアドバイスをお願いする
lối sống lành mạnh
堅実なライフスタイル
anh ấy rất giỏi bơi lội
彼は水泳が得意である
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
あなたの答えに丸をつけてください
Cửa hàng tiện lợi ở đâu?
コンビニエンスストアはどこですか?
có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua
昨日のテストでは間違いがたくさんあった
từ điển điện tử rất tiện lợi
電子辞書がとても便利です
sinh ra lợi nhuận
収益を生む
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |