ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lắp" 1件

ベトナム語 lắp
日本語 取り付ける
例文
Tôi lắp máy lạnh trong phòng.
部屋にエアコンを取り付ける。
マイ単語

類語検索結果 "lắp" 5件

ベトナム語 thành lập
button1
日本語 設立する
例文
thành lập công ty mới
新しい会社を設立する
マイ単語
ベトナム語 dinh độc lập
button1
日本語 統一会堂
例文
tham quan Dinh độc lập
統一会堂を訪ねる
マイ単語
ベトナム語 trường quốc lập
button1
日本語 国立学校
例文
Đây là một trường quốc lập nổi tiếng.
ここは有名な国立学校だ。
マイ単語
ベトナム語 ngay lập tức
button1
日本語 すぐに
例文
liên hệ với sếp ngay lập tức
上司にすぐ連絡する
マイ単語
ベトナム語 lập dị
button1
日本語 風変りな
例文
Ông ấy có phong cách lập dị.
彼は風変わりなスタイルを持つ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "lắp" 20件

lắp máy điều hoà mới
新しいエアコンをつける
thành lập công ty mới
新しい会社を設立する
tham quan Dinh độc lập
統一会堂を訪ねる
Tôi lắp bộ định tuyến mạng trong phòng.
私は部屋にルータを設置する。
Đây là một trường quốc lập nổi tiếng.
ここは有名な国立学校だ。
liên hệ với sếp ngay lập tức
上司にすぐ連絡する
Ông ấy có phong cách lập dị.
彼は風変わりなスタイルを持つ。
lập kế hoạch/lên kế hoạch
計画を立てる
Chúng tôi lập kế hoạch lái xe an toàn.
私たちは安全運転計画を立てる。
Nhà sáng lập của công ty rất nổi tiếng.
会社の設立者はとても有名だ。
Tôi mua một chiếc laptop mới.
新しいノートパソコンを買った。
Anh ấy là lập trình viên.
彼はプログラマーだ。
Họ là những người đồng sáng lập doanh nghiệp này
彼らはこの企業の共同創設者である
Anh ấy có lập luận rất sắc sảo.
彼の議論はとても鋭い。
Trường tổ chức lễ kỷ niệm thành lập.
学校は創立記念日を祝った。
Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.
彼は朝起きると、すぐにカレンダーをめくる習慣がある。
Anh ấy đang lập kế hoạch tài chính cho tương lai.
彼は将来のために財政計画を立てている。
Lập trình là một kỹ năng cứng.
プログラミングはハードスキルだ。
Steve Jobs là người sáng lập Apple.
スティーブ・ジョブズはアップルの創業者だ。
Hôm nay là ngày kỷ niệm thành lập công ty.
今日は会社設立記念日だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |