ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lầu" 4件

ベトナム語 lầu
button1
日本語 階(南部)
例文 quán ăn ở lầu thượng
屋上にあるレストラン
マイ単語
ベトナム語 lâu
button1
日本語 遅い
例文 đợi đến khá lâu
遅くまで待つ
マイ単語
ベトナム語 lẩu
日本語
マイ単語
ベトナム語 lau
日本語 拭く
マイ単語

類語検索結果 "lầu" 5件

ベトナム語 bao lâu
button1
日本語 どれぐらい時間かかる?
例文 đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
マイ単語
ベトナム語 từ lâu
button1
日本語 前から、昔から
例文 tập nhảy từ lâu
前からダンスを練習している
マイ単語
ベトナム語 bao lâu nữa
button1
日本語 どのくらい掛かりますか?
例文 bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
完了まで後どのぐらいかかりますか?
マイ単語
ベトナム語 bao lâu rồi
button1
日本語 どのくらい掛かりましたか?
例文 đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
どれぐらいベトナムにいますか?
マイ単語
ベトナム語 ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
button1
日本語 汚職密輸防止指導委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "lầu" 10件

quán ăn ở lầu thượng
屋上にあるレストラン
đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
đợi đến khá lâu
遅くまで待つ
tập nhảy từ lâu
前からダンスを練習している
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
完了まで後どのぐらいかかりますか?
đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
どれぐらいベトナムにいますか?
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông
冬季に鍋料理が人気になる
Tôi đã mua đồ dùng có độ bền cao để có thể sử dụng lâu.
長く使えるように耐久性の高い家具を買った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |