ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lần" 2件

ベトナム語 lần
button1
日本語 回数
例文 lần thứ mấy?
何回目?
マイ単語
ベトナム語 lặn
button1
日本語 ダイビングする
例文 ở Việt Nam có nhiều nơi có thể lặn
ベトナムではダイビングする場所が多くある
マイ単語

類語検索結果 "lần" 5件

ベトナム語 lạnh
button1
日本語 寒い
例文 trời trở lạnh
気温が寒くなる
マイ単語
ベトナム語 lăng
button1
日本語
例文 ở Huế có nhiều lăng vua
フエでは帝廟がたくさんある
マイ単語
ベトナム語 lần tới
button1
日本語 次回
例文 lần tới sẽ thảo luận chi tiết
次回に詳細について議論する
マイ単語
ベトナム語 Thái Lan
button1
日本語 タイ
例文 đi Thái Lan nhiều lần rồi
タイに何度も行った事がる
マイ単語
ベトナム語 tủ lạnh
button1
日本語 冷蔵庫
例文 có nhiều trái cây trong tủ lạnh
冷蔵庫の中に果物がたくさんある
マイ単語

フレーズ検索結果 "lần" 20件

hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
lần thứ mấy?
何回目?
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
初めて海外旅行する
trời trở lạnh
気温が寒くなる
đến Pháp lần đầu tiên
初めてフランスに来た
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
サイゴンの冬は寒くない
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
1時間毎に温度を測る
ở Huế có nhiều lăng vua
フエでは帝廟がたくさんある
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
1週間に2回ダンスを練習する
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
夏に1日2回シャワーを浴びる
ăn một lần 2 quả hồng
一気に柿を2個食べた
ăn một lần 2 trái hồng
一気に柿を2個食べた
làng quê thanh bình
田舎は閑寂である
lần tới sẽ thảo luận chi tiết
次回に詳細について議論する
cúm lợn đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
cúm heo đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
Lào là nước láng giềng
ラオスは隣国である
lắng nghe cẩn thận
慎重に聞く
đi Thái Lan nhiều lần rồi
タイに何度も行った事がる
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
アフリカに足を運んだことない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |