ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lấy" 1件

ベトナム語 lấy
button1
日本語 取る
マイ単語

類語検索結果 "lấy" 4件

ベトナム語 quyết định lấy
button1
日本語 ~にする
例文
quyết định lấy đôi giày này
この靴にする
マイ単語
ベトナム語 bò nuôi để lấy thịt
button1
日本語 肉牛
例文
Bò nuôi để lấy thịt lớn nhanh.
肉牛は早く成長する。
マイ単語
ベトナム語 bò nuôi để lấy sữa
button1
日本語 乳牛、乳用牛
例文
Bò nuôi để lấy sữa cho nhiều sữa.
乳用牛はたくさんのミルクを出す。
マイ単語
ベトナム語 lầy lội
日本語 ぬかるんだ
例文
Con đường lầy lội sau cơn mưa.
雨の後、道はぬかるんでいた。
マイ単語

フレーズ検索結果 "lấy" 7件

lấy họ mẹ
母の苗字にする
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
ウイルス感染拡大予防措置を発表する
quyết định lấy đôi giày này
この靴にする
Họ nuôi tằm để lấy tơ.
彼らは絹をとるために蚕を飼う。
Bò nuôi để lấy thịt lớn nhanh.
肉牛は早く成長する。
Bò nuôi để lấy sữa cho nhiều sữa.
乳用牛はたくさんのミルクを出す。
Con đường lầy lội sau cơn mưa.
雨の後、道はぬかるんでいた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |