ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lấy" 1件

ベトナム語 lấy
日本語 取る
マイ単語

類語検索結果 "lấy" 3件

ベトナム語 quyết định lấy
日本語 ~にする
例文 quyết định lấy đôi giày này
この靴にする
マイ単語
ベトナム語 bò nuôi để lấy thịt
日本語 肉牛
マイ単語
ベトナム語 bò nuôi để lấy sữa
日本語 乳牛、乳用牛
マイ単語

フレーズ検索結果 "lấy" 3件

lấy họ mẹ
母の苗字にする
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
ウイルス感染拡大予防措置を発表する
quyết định lấy đôi giày này
この靴にする
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |