ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lại" 2件

ベトナム語 lại
button1
日本語 また
例文 hẹn gặp lại
また会いましょう
マイ単語
ベトナム語 lái
日本語 運転する
マイ単語

類語検索結果 "lại" 5件

ベトナム語 quay lại
button1
日本語 戻る
例文 quay lại Nhật
日本に戻る
マイ単語
ベトナム語 vả lại
button1
日本語 さらに
例文 cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
彼女は綺麗で、おまけに頭も良い
マイ単語
ベトナム語 hẹn ngày gặp lại
button1
日本語 また会いましょう
例文 hẹn ngày gặp lại nhé
また明日会いましょう
マイ単語
ベトナム語 ở lại
button1
日本語 泊まる、滞在する
例文 ở lại khách sạn
ホテルに泊まる
マイ単語
ベトナム語 trao đổi qua lại
日本語 やり取り
例文 Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
マイ単語

フレーズ検索結果 "lại" 20件

hẹn gặp lại
また会いましょう
ờ, để tôi nhớ lại xem.
ええ、思い出してみるね
nghĩ về tương lai
将来について考える
ở lại công ty đến đêm
夜まで会社に残る
phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
車などは右方通行しないといけない
quay lại Nhật
日本に戻る
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
彼女は綺麗で、おまけに頭も良い
không hồi đáp lại tức là anh ấy đã ngủ rồi
返信がないのは彼が寝たという意味だ
có thể sử dụng lại
再利用することができる
gặp lại người bạn cũ
故人と再会する
hẹn ngày gặp lại nhé
また明日会いましょう
ở lại khách sạn
ホテルに泊まる
lên kế hoạch cho tương lai
将来のために計画を立てる
lái xe hàng trăm cây số
数百キロを運転する
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
試合は再来週に変更された
Hãy đi chậm lại!
ゆっくり歩いてください
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
kiểm tra bằng lái xe
運転免許証をチェックする
Kinh tế đang phục hồi trở lại
景気が回復してきた
chuyến bay đã bị hoãn lại
フライトが遅延した
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |