ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lạc" 1件

ベトナム語 lạc
button1
日本語 味が薄い(南部)
マイ単語

類語検索結果 "lạc" 5件

ベトナム語 lạc đường
button1
日本語 道に迷う
例文
bị lạc đường
道に迷う
マイ単語
ベトナム語 chó lạc
button1
日本語 野犬
例文
Tôi thấy một con chó lạc ngoài đường.
道で野犬を見る。
マイ単語
ベトナム語 tọa lạc
button1
日本語 位置する
例文
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
オフィスは中心部に位置する
マイ単語
ベトナム語 thất lạc
button1
日本語 紛失
例文
Tôi bị thất lạc hộ chiếu.
パスポートを紛失した。
マイ単語
ベトナム語 liên lạc
button1
日本語 連絡する
マイ単語

フレーズ検索結果 "lạc" 13件

bị lạc đường
道に迷う
thuộc câu lạc bộ bóng rổ
バスケットボール部に属する
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
彼はバドミントン部に属している
Tôi thấy một con chó lạc ngoài đường.
道で野犬を見る。
Tôi bị thất lạc hộ chiếu.
パスポートを紛失した。
Tôi luyện vovinam ở câu lạc bộ.
私はクラブでヴォヴィナムを練習する。
mẹ đang mong chờ liên lạc của anh trai
母は兄の連絡を待ち望んでいる
tư tưởng lạc hậu
疎い考え方
Lạc đà sống ở sa mạc.
ラクダは砂漠に住んでいる。
Tôi luôn suy nghĩ lạc quan trong mọi tình huống.
どんな状況でも楽観的に考える。
Chúng ta hãy giữ liên lạc nhé.
連絡を取り合いましょう。
Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ.
彼はクラブのメンバーだ。
Xin cho tôi địa chỉ liên lạc của bạn.
あなたの連絡先を教えてください。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |