ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lưỡi" 2件

ベトナム語 lười
button1
日本語 怠ける(北部)
例文
lười làm việc nhà
家事をせずに怠ける
マイ単語
ベトナム語 lưỡi
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "lưỡi" 5件

ベトナム語 dưa lưới
button1
日本語 メロン
マイ単語
ベトナム語 cá lưỡi trâu
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 lười biếng
button1
日本語 怠惰
例文
Anh ta lười biếng học tập.
彼は勉強に怠惰だ。
マイ単語
ベトナム語 mạng lưới bán hàng
button1
日本語 販売網
マイ単語
ベトナム語 lười nhác
button1
日本語 怠惰
例文
Cô ấy rất lười nhác.
彼女は怠惰だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "lưỡi" 6件

lười làm việc nhà
家事をせずに怠ける
Anh ta lười biếng học tập.
彼は勉強に怠惰だ。
Cô ấy rất lười nhác.
彼女は怠惰だ。
Tôi bắt cá sông bằng lưới.
私は網で川魚を捕る。
Văn phòng có chậu cây lưỡi hổ.
オフィスにサンスベリアの鉢がある。
Ngôi làng này mới có điện lưới.
この村は最近電力網ができた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |