ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lưng" 1件

ベトナム語 lưng
button1
日本語 背中
マイ単語

類語検索結果 "lưng" 3件

ベトナム語 đau lưng
button1
日本語 背中が痛い
例文
thỉnh thoảng bị đau lưng
時々背中が痛い
マイ単語
ベトナム語 thắt lưng
button1
日本語 ベルト
例文
Tôi đeo thắt lưng.
ベルトをする。
マイ単語
ベトナム語 lạnh lùng
button1
日本語 冷たい
例文
Anh ấy cư xử rất lạnh lùng.
彼は冷たい態度をとる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "lưng" 4件

thỉnh thoảng bị đau lưng
時々背中が痛い
Tôi đeo thắt lưng.
ベルトをする。
Anh ấy cư xử rất lạnh lùng.
彼は冷たい態度をとる。
ngả lưng trên ghế sô pha
ソファに腰掛ける
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |