ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lúc" 1件

ベトナム語 lúc
button1
日本語 ~時に
例文 về nhà lúc con đã ngủ
子供が寝ている時に帰った
マイ単語

類語検索結果 "lúc" 5件

ベトナム語 lúc đó
button1
日本語 当時
例文 hệ thống nhân sự lúc đó
当時の人事体制
マイ単語
ベトナム語 lúc nào cũng
button1
日本語 いつも
例文 lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
マイ単語
ベトナム語 bạo lực
日本語 暴力
例文 bạo lực gia đình
家庭内暴力
マイ単語
ベトナム語 có động lực
日本語 やる気のある
マイ単語
ベトナム語 giá lúc đóng cửa
日本語 終値
マイ単語

フレーズ検索結果 "lúc" 12件

về nhà lúc con đã ngủ
子供が寝ている時に帰った
hệ thống nhân sự lúc đó
当時の人事体制
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
5時10分に迎えに来てください
Anh ấy đã khởi nghiệp lúc chỉ vừa 20 tuổi
彼は20歳で起業した
bạo lực gia đình
家庭内暴力
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
hiệp lực vượt qua khó khăn
協力して困難を乗り越える
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn
締め切りに間に合うよう努力する
Anh đến Nhật Bản lúc nào?
いつ日本に来ますか?
Ngày thường cũng như ngày nghỉ, tôi đều thức dậy lúc 5 giờ rưỡi và đi bộ.
平日も休日も5時30分には目覚めて、ジョーキングをする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |