ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lên" 1件

ベトナム語 lên
button1
日本語 上がる、上げる
(計画を)立てる
例文 thực phẩm lên giá
食品が値上がる
マイ単語

類語検索結果 "lên" 5件

ベトナム語 lên chức
button1
日本語 昇格させる
例文 được lên chức/được thăng chức
昇格する
マイ単語
ベトナム語 lên xuống
button1
日本語 変動する
例文 giá cả lên xuống
物価が変動する
マイ単語
ベトナム語 lên kế hoạch
button1
日本語 計画を立てる
例文 lên kế hoạch cho tương lai
将来のために計画を立てる
マイ単語
ベトナム語 thẻ lên tàu
button1
日本語 搭乗券、ボーディングパス
例文 Xin anh cho xem thẻ lên tàu
搭乗券をお見せいただけますか?
マイ単語
ベトナム語 cửa lên máy báy
button1
日本語 搭乗ゲート
例文 đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
マイ単語

フレーズ検索結果 "lên" 15件

thực phẩm lên giá
食品が値上がる
đô-la Mỹ lên giá
USドルが高くなる
được lên chức/được thăng chức
昇格する
trời đang ấm dần lên
気温が少しずつ暖かくなっている
giá cả lên xuống
物価が変動する
lên kế hoạch cho cuối tuần
週末の計画を立てる
lên kế hoạch cho tương lai
将来のために計画を立てる
Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước
5人以上なら、事前に予約するべき
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
彼は課長に昇格した
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
妊娠している人を優先搭乗させる
Xin anh cho xem thẻ lên tàu
搭乗券をお見せいただけますか?
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
nới lỏng lệnh giới nghiêm
制限を緩和する
lập kế hoạch/lên kế hoạch
計画を立てる
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
ばらの若芽が伸びてきた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |