ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lá" 3件

ベトナム語
button1
日本語 ~は
例文 đây là em trai tôi
この子は私の弟です
マイ単語
ベトナム語
日本語
マイ単語
ベトナム語
日本語 ~は
マイ単語

類語検索結果 "lá" 5件

ベトナム語 lại
button1
日本語 また
例文 hẹn gặp lại
また会いましょう
マイ単語
ベトナム語 làm
button1
日本語 する
例文 làm thêm giờ
残業する
マイ単語
ベトナム語 lần
button1
日本語 回数
例文 lần thứ mấy?
何回目?
マイ単語
ベトナム語 lắm
button1
日本語 とても
例文 ngon lắm
とても美味しい
マイ単語
ベトナム語 đô-la
button1
日本語 ドル
例文 đô-la Mỹ lên giá
USドルが高くなる
マイ単語

フレーズ検索結果 "lá" 20件

hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
có sức khỏe là có tất cả
健康第一
đây là cái gì?
これは何?
anh tên là gì?
お名前は何ですか?
đây là em trai tôi
この子は私の弟です
hẹn gặp lại
また会いましょう
buồn ngủ lắm rồi
眠たくてたまらない
tên anh là gì?
名前は何ですか?
làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
lấy họ mẹ
母の苗字にする
làm thêm giờ
残業する
lần thứ mấy?
何回目?
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
初めて海外旅行する
ngon lắm
とても美味しい
làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
đô-la Mỹ lên giá
USドルが高くなる
bị lạc đường
道に迷う
quán ăn ở lầu thượng
屋上にあるレストラン
ghé thăm làm việc tại văn phòng
オフィスを訪問する
ờ, để tôi nhớ lại xem.
ええ、思い出してみるね
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |