ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "làm" 2件

ベトナム語 làm
button1
日本語 する
例文 làm thêm giờ
残業する
マイ単語
ベトナム語 lắm
button1
日本語 とても
例文 ngon lắm
とても美味しい
マイ単語

類語検索結果 "làm" 5件

ベトナム語 làm ơn
button1
日本語 〜するのをお願いする
例文 làm ơn cho tôi nhiều rau
野菜多めでお願いします
マイ単語
ベトナム語 làm thơ
button1
日本語 詩を書く
例文 thích làm thơ
詩を書くのが好き
マイ単語
ベトナム語 làm biếng
button1
日本語 怠ける(南部)
例文 làm biếng làm việc nhà
家事をせずに怠ける
マイ単語
ベトナム語 làm thêm
button1
日本語 アルバイトする
例文 làm thêm ở quán ăn
レストランでアルバイトする
マイ単語
ベトナム語 việc làm thêm
button1
日本語 アルバイト
例文 tìm việc làm thêm
アルバイトを探す
マイ単語

フレーズ検索結果 "làm" 20件

buồn ngủ lắm rồi
眠たくてたまらない
làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
làm thêm giờ
残業する
ngon lắm
とても美味しい
làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
ghé thăm làm việc tại văn phòng
オフィスを訪問する
làm ơn cho tôi nhiều rau
野菜多めでお願いします
làm việc ở cơ quan nhà nước
政府機関で仕事する
xin làm việc tại sở ngoại vụ
外務省での仕事に応募する
đi làm bằng xe máy
バイクで通勤する
thích làm thơ
詩を書くのが好き
làm thơ tặng người yêu
愛人のために詩を書く
làm vườn
庭を手入れする
lười làm việc nhà
家事をせずに怠ける
làm biếng làm việc nhà
家事をせずに怠ける
nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
病気のため、会社を休む
làm thêm ở quán ăn
レストランでアルバイトする
tìm việc làm thêm
アルバイトを探す
làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |