ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "luật" 1件

ベトナム語 luật
button1
日本語 法律
例文 bảo về luật pháp
法律を守る
マイ単語

類語検索結果 "luật" 5件

ベトナム語 luật sư
button1
日本語 弁護士
例文 thảo luận với luật sư
弁護士に相談する
マイ単語
ベトナム語 luật tố tụng bòi thường của cổ đông
日本語 株主代表訴訟
マイ単語
ベトナム語 luật giao dịch chứng khoán
日本語 証券取引法
マイ単語
ベトナム語 vi phạm luật giao dịch chúng khoán
日本語 証券取引法違反
マイ単語
ベトナム語 luật lệ
日本語 ルール
例文 Tuân thủ luật lệ
ルールを守る
マイ単語

フレーズ検索結果 "luật" 6件

bảo về luật pháp
法律を守る
thảo luận với luật sư
弁護士に相談する
hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
Bị phạt tiền vì vi phạm luật giao thông
交通違反したため罰金された
Tuân thủ luật lệ
ルールを守る
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |