ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "luật" 1件

ベトナム語 luật
button1
日本語 法律
例文
bảo về luật pháp
法律を守る
マイ単語

類語検索結果 "luật" 5件

ベトナム語 luật sư
button1
日本語 弁護士
例文
thảo luận với luật sư
弁護士に相談する
マイ単語
ベトナム語 luật tố tụng bòi thường của cổ đông
button1
日本語 株主代表訴訟
マイ単語
ベトナム語 luật giao dịch chứng khoán
button1
日本語 証券取引法
マイ単語
ベトナム語 vi phạm luật giao dịch chúng khoán
button1
日本語 証券取引法違反
マイ単語
ベトナム語 luật lệ
button1
日本語 ルール
例文
Tuân thủ luật lệ
ルールを守る
マイ単語

フレーズ検索結果 "luật" 12件

bảo về luật pháp
法律を守る
thảo luận với luật sư
弁護士に相談する
hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
Quốc hội thông qua luật mới.
国会は新しい法律を可決する。
Bị phạt tiền vì vi phạm luật giao thông
交通違反したため罰金された
Luật mới sẽ được thi hành từ tháng sau.
新しい法律は来月から実施される。
Chính phủ ban hành luật mới.
政府は新しい法律を出した。
Tuân thủ luật lệ
ルールを守る
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
Anh ta phải nhận hình phạt vì phạm luật.
彼は法律違反で罰を受けた。
Bạn cần hiểu rõ luật chơi trước khi bắt đầu.
始める前にルールをよく理解する必要がある。
Luật pháp được áp dụng nghiêm ngặt.
法律が厳しく適用されている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |