ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "loại" 1件

ベトナム語 loại
button1
日本語 タイプ
例文
Đây là loại xe mới.
これは新しいタイプの車だ。
マイ単語

類語検索結果 "loại" 3件

ベトナム語 các loại
button1
日本語 各種類
例文
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
マイ単語
ベトナム語 loại quả mọng
button1
日本語 ベリー
マイ単語
ベトナム語 loại hình
日本語 形態
例文
Đây là một loại hình nghệ thuật truyền thống.
これは伝統的な芸術形態だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "loại" 15件

loại đó này rất hiếm
このストーンはかなり珍しい
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
Bướm là một loài côn trùng đẹp.
蝶は美しい昆虫だ。
Tẩy da chết loại bỏ da chết.
角質除去は古い角質を取る。
Hoa là một loại thực vật.
花は植物だ。
Nước ngọt là một loại thức uống.
ソフトドリンクは一つの飲料だ。
Xe đạp là một loại phương tiện không có động cơ.
自転車は軽車両の一種だ。
Đây là loại xe hơi phổ thông.
これは普通の車だ。
Các nhà khoa học đã phát hiện loài mới.
科学者が新しい種を発見した。
Đây là loại xe mới.
これは新しいタイプの車だ。
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
インゲンは、緑黄色野菜に分類される
Súp lơ xanh là một trong những loại rau tốt cho cơ thể.
ブロッコリーは体にいい野菜の一つだ
Đây là một loại hình nghệ thuật truyền thống.
これは伝統的な芸術形態だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |