ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "loại" 1件

ベトナム語 loại
日本語 タイプ
マイ単語

類語検索結果 "loại" 2件

ベトナム語 các loại
日本語 各種類
例文 Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
マイ単語
ベトナム語 loại quả mọng
日本語 ベリー
マイ単語

フレーズ検索結果 "loại" 6件

loại đó này rất hiếm
このストーンはかなり珍しい
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
インゲンは、緑黄色野菜に分類される
Súp lơ xanh là một trong những loại rau tốt cho cơ thể.
ブロッコリーは体にいい野菜の一つだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |