ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kẻ" 2件

ベトナム語 kể
日本語 語る
マイ単語
ベトナム語 kẻ
日本語 引く
例文 kẻ vạch
線を引く
マイ単語

類語検索結果 "kẻ" 5件

ベトナム語 kem
button1
日本語 アイスクリーム
例文 ăn kem tráng miệng
アイスクリームでデザートを食べる
マイ単語
ベトナム語 kế hoạch
button1
日本語 計画
例文 lên kế hoạch cho cuối tuần
週末の計画を立てる
マイ単語
ベトナム語 lên kế hoạch
button1
日本語 計画を立てる
例文 lên kế hoạch cho tương lai
将来のために計画を立てる
マイ単語
ベトナム語 kẹt xe
button1
日本語 渋滞
例文 bị kẹt xe
渋滞に挟まれる
マイ単語
ベトナム語 kết hôn
日本語 結婚
結婚する
例文 Anh ấy đã kết hôn vào năm trước
彼は去年結婚した
マイ単語

フレーズ検索結果 "kẻ" 20件

với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
nhận được kết quả
結果を得る
đạt được kết quả tốt
良い結果が得られる
thiết kế tinh xảo
精巧なデザイン
cửa hàng bán kem
アイスクリームを売っている店
cửa tiệm bán kem
アイスクリームを売っている店
ăn kem tráng miệng
アイスクリームでデザートを食べる
kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
lên kế hoạch cho cuối tuần
週末の計画を立てる
lên kế hoạch cho tương lai
将来のために計画を立てる
thiết kế bảng hiệu
看板をデザインする
bị kẹt xe
渋滞に挟まれる
Thiết kế khá giống nhau
デザインがかなり似ている
Sở thích của tôi là hát karaoke
私の趣味はカラオケすること
trường dạy thiết kế
デザイン学校
Anh ấy đã kết hôn vào năm trước
彼は去年結婚した
thiết kế đẹp
綺麗なデザイン
Buổi họp vừa mới kết thúc
会議は終わったばかり
Bà đã kể nhiều câu chuyện ngày xưa
お祖母さんは昔話をたくさん教えてくれた
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |