ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kính" 1件

ベトナム語 kính
日本語 メガネ
例文 mang kính
眼鏡をかける
マイ単語

類語検索結果 "kính" 5件

ベトナム語 kinh tế
button1
日本語 経済
例文 kinh tế đang phát triển
経済が発展している
マイ単語
ベトナム語 kinh doanh
button1
日本語 経営する
商売
例文 kinh doanh cửa tiệm cà - phê
喫茶店を経営する
マイ単語
ベトナム語 nhiều kinh nghiệm
日本語 経験豊富な
例文 hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
経験豊富なツアーガイド
マイ単語
ベトナム語 kinh giới dại
日本語 オレガノ
マイ単語
ベトナム語 kinh giới ngọt
日本語 マジョラム
マイ単語

フレーズ検索結果 "kính" 15件

Sài Gòn là thành phố kinh tế
サイゴンは経済都市である
kinh tế đang phát triển
経済が発展している
kinh doanh cửa tiệm cà - phê
喫茶店を経営する
khôi phục kinh tế
経済を回復する
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
疫病は世界経済に影響した
mang kính
眼鏡をかける
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
Kinh tế đang phục hồi trở lại
景気が回復してきた
Sin-ga-po là nước có kinh tế phát triển nhất khu vực Đông Nam Á
東南アジアでシンガポールは経済の一番発展している国です
nhiều công ty Nhật Bản mở rộng kinh doanh sang Việt Nam
多くの企業がベトナムへ進出している
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
経験豊富なツアーガイド
trung tâm tài chính kinh tế
金融経済センター

Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý (một cách kinh tế)
nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm
老巧な外交官
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
昨年の会社経営は大成功だった
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |