ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kìm" 1件

ベトナム語 kìm
button1
日本語 ペンチ
マイ単語

類語検索結果 "kìm" 5件

ベトナム語 kim tự tháp
button1
日本語 ピラミッド
例文 Tôi đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
ピラミッドを見るためにエジプトに来た
マイ単語
ベトナム語 đau như kim châm
button1
日本語 ちくちくする
例文 Ngực đau như bị kim châm vào
胸がちくちくする
マイ単語
ベトナム語 hỗ trợ mặc trang phục kimono
button1
日本語 着付け
例文 Cô ấy nhờ hỗ trợ mặc trang phục kimono.
彼女は着付けを頼む。
マイ単語
ベトナム語 cá kìm
button1
日本語 秋刀魚
マイ単語
ベトナム語 nấm kim châm
button1
日本語 えのき
マイ単語

フレーズ検索結果 "kìm" 4件

Tôi đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
ピラミッドを見るためにエジプトに来た
Ngực đau như bị kim châm vào
胸がちくちくする
Cô ấy nhờ hỗ trợ mặc trang phục kimono.
彼女は着付けを頼む。
“Có công mài sắt, có ngày nên kim” là một thành ngữ.
「石の上にも三年」は日本のことわざだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |