ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kìm" 1件

ベトナム語 kìm
button1
日本語 ペンチ
マイ単語

類語検索結果 "kìm" 5件

ベトナム語 kim tự tháp
button1
日本語 ピラミッド
例文
Tôi đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
ピラミッドを見るためにエジプトに来た
マイ単語
ベトナム語 đau như kim châm
button1
日本語 ちくちくする
例文
Ngực đau như bị kim châm vào
胸がちくちくする
マイ単語
ベトナム語 hỗ trợ mặc trang phục kimono
button1
日本語 着付け
例文
Cô ấy nhờ hỗ trợ mặc trang phục kimono.
彼女は着付けを頼む。
マイ単語
ベトナム語 cá kìm
button1
日本語 秋刀魚
マイ単語
ベトナム語 nấm kim châm
button1
日本語 えのき
例文
Tôi thích lẩu có nấm kim châm.
鍋にえのきが好きだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "kìm" 10件

Tôi đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
ピラミッドを見るためにエジプトに来た
Ngực đau như bị kim châm vào
胸がちくちくする
Cô ấy nhờ hỗ trợ mặc trang phục kimono.
彼女は着付けを頼む。
Hoàng hậu mặc kimono.
皇后が着物を着る。
“Có công mài sắt, có ngày nên kim” là một thành ngữ.
「石の上にも三年」は日本のことわざだ。
Tôi thích lẩu có nấm kim châm.
鍋にえのきが好きだ。
Nhà tôi trồng cây kim tiền.
家にパキラを植えている。
Người cung Kim Ngưu kiên định và thích sự ổn định.
牡牛座の人は粘り強くて安定を好む。
Học ngoại ngữ rất khó, nhưng có công mài sắt có ngày nên kim.
外国語の勉強は大変だが、待てば海路の日和有りだ。
Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ là yếu tố ngũ hành.
金・木・水・火・土は五行の要素だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |