ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kéo" 1件

ベトナム語 kéo
button1
日本語 はさみ
マイ単語

類語検索結果 "kéo" 5件

ベトナム語 cá kèo
button1
日本語 トビハゼ
マイ単語
ベトナム語 xe kéo
button1
日本語 けん引車
マイ単語
ベトナム語 kéo dài
button1
日本語 長引く
例文 bị cảm dài ngày
風邪が長引く
マイ単語
ベトナム語 kéo căng cơ bắp
button1
日本語 ストレッチする
例文 Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。
マイ単語
ベトナム語 băng keo vải
button1
日本語 ガムテープ
マイ単語

フレーズ検索結果 "kéo" 8件

Bé bị sâu răng vì ăn nhiều kẹo.
子どもはお菓子を食べすぎて虫歯になった。
mùa khô thường kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4.
乾季は11月から4月まで続く。
Trâu nước kéo xe.
水牛が車を引く。
Cửa hàng đồ ngọt bán nhiều bánh kẹo.
お菓子屋はたくさんのお菓子を売る。
Tay tôi bị dính sau khi ăn kẹo.
飴を食べて手がベタベタする。
Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。
Trận bão đã gây ra cúp điện kéo dài ở thành phố.
台風の影響で市内で停電が長引いている。
Anh ta keo kiệt thật
彼は本当にケチだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |