ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kém" 3件

ベトナム語 kem
button1
日本語 アイスクリーム
例文 ăn kem tráng miệng
アイスクリームでデザートを食べる
マイ単語
ベトナム語 kém
日本語 下手な
マイ単語
ベトナム語 kèm
日本語 付く
加える
マイ単語

類語検索結果 "kém" 5件

ベトナム語 kem dưỡng ẩm
日本語 保湿クリーム、モイスチャークリーム
マイ単語
ベトナム語 kem chống nắng
日本語 UVケア、日焼け止めクリーム
マイ単語
ベトナム語 kem nền bb
日本語 BBクリーム
マイ単語
ベトナム語 kem nền
日本語 ファンデーション
マイ単語
ベトナム語 kem lót
日本語 下地クリーム
ファンデーション
マイ単語

フレーズ検索結果 "kém" 5件

cửa hàng bán kem
アイスクリームを売っている店
cửa tiệm bán kem
アイスクリームを売っている店
ăn kem tráng miệng
アイスクリームでデザートを食べる
tập tin được đính kèm trong mail
ファイルがメールに添付される
Sau khi kiểm hàng hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi giấy chứng nhận nghiệm thu kèm theo.
検品が完了した後、受領証明書を同封して送る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |