ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kiểu" 1件

ベトナム語 kiểu
button1
日本語 タイプ
例文 Tôi thích kiểu áo này.
このタイプのシャツが好きだ。
マイ単語

類語検索結果 "kiểu" 1件

ベトナム語 tạo kiểu tóc
button1
日本語 ヘアアレンジ、ヘアセット
例文 Cô ấy tạo kiểu tóc trước khi đi dự tiệc.
彼女はパーティーの前にヘアセットする。
マイ単語

フレーズ検索結果 "kiểu" 4件

kiểu quần áo đang thịnh hành
流行っている服のスタイル
Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du
キエウはグエンズー傑作である
Cô ấy tạo kiểu tóc trước khi đi dự tiệc.
彼女はパーティーの前にヘアセットする。
Tôi thích kiểu áo này.
このタイプのシャツが好きだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |