ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kiến" 1件

ベトナム語 kiến
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "kiến" 5件

ベトナム語 kiên cường
button1
日本語 我慢強い
例文 Cô ấy rất kiên cường.
彼女は我慢強い。
マイ単語
ベトナム語 dự kiến
button1
日本語 見込む
例文 Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng
工事は月末に完成する見込み
マイ単語
ベトナム語 kiến nghị
button1
日本語 提案する
マイ単語
ベトナム語 trái phiếu kiến thiết
button1
日本語 建設公債
マイ単語
ベトナム語 điều kiện thi
button1
日本語 受験資格
マイ単語

フレーズ検索結果 "kiến" 20件

kiện hàng này
この荷物
tham dự sự kiện
イベントに参加する
tham gia sự kiện
イベントに参加する
đồng ý vơi ý kiến của bạn
あなたの意見に同意する
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
Hội hữu nghị Việt – Nhật tổ chức sự kiện văn hóa.
日越友好協会は文化イベントを開く。
tôn trọng ý kiến của người khác
他の人の意見を尊重する
xin ý kiến của sếp
上司の意見を伺う
điều kiện cần
必要条件
thay đổi ý kiến
意見を変える
Anh ấy có kiến thức rộng rãi.
彼は幅広い知識を持っている。
Chúng tôi đón nhận ý kiến mới.
新しい意見を受け入れる。
Cô ấy rất kiên cường.
彼女は我慢強い。
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
彼は自分の意見が正しいと主張した
Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng
工事は月末に完成する見込み
Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
物言わぬ株主、サイレント株主
Kiến thức xã hội của tôi thật sự rất nông cạn
私の社会知識なんてほんの薄っぺらなものです
ý kiến cá nhân
個人的な意見
Kiến thức này có thể ứng dụng vào thực tế.
この知識は実生活に応用できる。
Anh ấy tóm lại ý kiến của mọi người.
彼はみんなの意見をまとめる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |