ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kiến" 1件

ベトナム語 kiến
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "kiến" 5件

ベトナム語 kiên cường
日本語 我慢強い
マイ単語
ベトナム語 dự kiến
日本語 見込む
例文 Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng
工事は月末に完成する見込み
マイ単語
ベトナム語 kiến nghị
日本語 提案する
マイ単語
ベトナム語 trái phiếu kiến thiết
日本語 建設公債
マイ単語
ベトナム語 điều kiện thi
日本語 受験資格
マイ単語

フレーズ検索結果 "kiến" 17件

kiện hàng này
この荷物
tham dự sự kiện
イベントに参加する
tham gia sự kiện
イベントに参加する
đồng ý vơi ý kiến của bạn
あなたの意見に同意する
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
tôn trọng ý kiến của người khác
他の人の意見を尊重する
xin ý kiến của sếp
上司の意見を伺う
điều kiện cần
必要条件
thay đổi ý kiến
意見を変える
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
彼は自分の意見が正しいと主張した
Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng
工事は月末に完成する見込み
Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
物言わぬ株主、サイレント株主
Kiến thức xã hội của tôi thật sự rất nông cạn
私の社会知識なんてほんの薄っぺらなものです
ý kiến cá nhân
個人的な意見
Chủ tịch đưa ra ý kiến
会長は意見を話す
Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn nhờ vào sự kiên trì của mình.
彼は粘り強い努力により、難しい問題も解決できるようになった。
Chỉ những người đáp ứng các điều kiện mới có thể nhận được công việc này.
条件を満たした人だけがこの仕事に就ける
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |