ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khỏe" 1件

ベトナム語 khỏe
button1
日本語 元気
例文 có sức khỏe là có tất cả
健康第一
マイ単語

類語検索結果 "khỏe" 5件

ベトナム語 cân sức khỏe điện tử
日本語 電子体重計
マイ単語
ベトナム語 sức khỏe
日本語 健康
例文 bí quyết bảo vệ sức khỏe
健康の秘訣
マイ単語
ベトナム語 tiền bảo hiểm sức khoẻ
日本語 健康保険料
マイ単語
ベトナム語 sức khỏe
日本語 健康
マイ単語
ベトナム語 to khỏe
日本語 がっしり
マイ単語

フレーズ検索結果 "khỏe" 10件

có sức khỏe là có tất cả
健康第一
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
病院で定期健康診断を受ける
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
病院で定期健康診断を受ける
để ý đến sức khoẻ của mẹ
母の健康を気にする
Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
さようなら、お元気で!
chú ý đến sức khỏe
健康に注意する
nên ăn nhiều sức khỏe để tốt cho sức khỏe
健康のため果物をたくさん食べるべき
bí quyết bảo vệ sức khỏe
健康の秘訣
tình trạng sức khỏe tốt
健康状態が良い
Vì sức khỏe, tôi lưu tâm việc ngủ sớm và dậy sớm.
健康のため、早寝早起きを心掛ける。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |