ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khóa" 1件

ベトナム語 khóa
日本語 ロックする
例文 khóa màn hình điện thoại
携帯画面をロックする
マイ単語

類語検索結果 "khóa" 5件

ベトナム語 chìa khóa
button1
日本語
例文 cho mượn chìa khóa
鍵を貸してあげる
マイ単語
ベトナム語 sách giáo khoa
日本語 教科書
例文 Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
貧困学生に教科書をあげる
マイ単語
ベトナム語 bộ khoa học công nghệ và môi trường
日本語 科学技術環境省
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
日本語 国家社会人文科学センター
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
日本語 国家自然科学技術センター
マイ単語

フレーズ検索結果 "khóa" 14件

cho mượn chìa khóa
鍵を貸してあげる
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
あなたの答えに丸をつけてください
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
給料は月末に振り込まれる
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
貧困学生に教科書をあげる
Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
日本で年間2-3回程の大型連休がある
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
桜は3月下旬ごろに咲く
tâm trạng sảng khoái
すっきりした気分
đánh bóng một cách dứt khoát
思い切りゴルフクラブを振る
khóa màn hình điện thoại
携帯画面をロックする
kiểm tra các điều khoản cần chú ý
注意事項を確認する
Ủy ban giao dịch chứng khoán
証券取引委員会
Cô ấy ghét khoai lang
彼女はさつま芋が嫌い
Tôi vừa mới mua một cái móc khóa mới
私は新しいキーホルダー1個を買ったばかりだ。
Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |