ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khát" 1件

ベトナム語 khát
button1
日本語 喉が渇く
例文
khát nước
喉が渇く
マイ単語

類語検索結果 "khát" 3件

ベトナム語 khát nước
button1
日本語 喉が渇く
例文
khát nước liên tục
ずっと喉が渇く
マイ単語
ベトナム語 làm khắt khe
button1
日本語 厳格化する
例文
Công ty làm khắt khe hơn các quy định.
会社は規則を厳格化する。
マイ単語
ベトナム語 khao khát
日本語 切望する
例文
Cô ấy khao khát được tự do.
彼女は自由を切望している。
マイ単語

フレーズ検索結果 "khát" 4件

khát nước
喉が渇く
khát nước liên tục
ずっと喉が渇く
Công ty làm khắt khe hơn các quy định.
会社は規則を厳格化する。
Cô ấy khao khát được tự do.
彼女は自由を切望している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |