ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khác" 1件

ベトナム語 khác
日本語 異なる
その他
マイ単語

類語検索結果 "khác" 5件

ベトナム語 khách sạn
button1
日本語 ホテル
例文 đặt phòng khách sạn
ホテルを予約する
マイ単語
ベトナム語 khách
button1
日本語 お客さん
例文 đón khách
お客さんを迎える
マイ単語
ベトナム語 khách du lịch
button1
日本語 観光客
例文 đông khách du lịch đến thăm
たくさんの観光客が訪れる
マイ単語
ベトナム語 điêu khắc
button1
日本語 彫刻
例文 học điêu khắc
彫刻を勉強する
マイ単語
ベトナム語 khách hàng
button1
日本語 お客さん、顧客
例文 Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
私は毎日数十人のお客さんと会わないといけない
マイ単語

フレーズ検索結果 "khác" 20件

đặt phòng khách sạn
ホテルを予約する
khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
その他、メリットがたくさんある
đón khách
お客さんを迎える
đông khách du lịch đến thăm
たくさんの観光客が訪れる
học điêu khắc
彫刻を勉強する
khí hậu khắc nghiệt
過酷な気温
ở lại khách sạn
ホテルに泊まる
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
私は毎日数十人のお客さんと会わないといけない
khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ
ビジネスクラス客はラウンジを使用できる
khách du lịch đến từ nước ngoài
海外からの旅行者
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
お客様の満足が得られるように尽くす
khách hàng khó tính
気難しいお客さん
tôn trọng ý kiến của người khác
他の人の意見を尊重する
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
お客さんはA社のサービスに対して不満がある
thu thập thông tin phản hồi của khách hàng
お客さんの感想を集める
gửi bảng báo giá cho khách hàng
お客さんに見積書を送る
Nhà ga hành khách mới đã đi vào hoạt động
新しい旅客ターミナルが運営開始になった
Công trình khách sạn vừa được khởi công
ホテル工事が着工されたばかり
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |