ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khuấy" 1件

ベトナム語 khuấy
button1
日本語 混ぜる
例文 Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa.
彼はスプーンでコーヒーを混ぜる。
マイ単語

類語検索結果 "khuấy" 2件

ベトナム語 khuấy động
button1
日本語 盛り上げる
例文 Âm nhạc khuấy động không khí trong bữa tiệc.
音楽がパーティーの雰囲気を盛り上げる。
マイ単語
ベトナム語 khuấy tan
button1
日本語 溶かす
例文 Tôi khuấy tan đường trong nước nóng.
砂糖をお湯で溶かす。
マイ単語

フレーズ検索結果 "khuấy" 3件

Âm nhạc khuấy động không khí trong bữa tiệc.
音楽がパーティーの雰囲気を盛り上げる。
Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa.
彼はスプーンでコーヒーを混ぜる。
Tôi khuấy tan đường trong nước nóng.
砂糖をお湯で溶かす。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |