ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khung" 1件

ベトナム語 khung
日本語 フレーム
例文
Khung của nón lá cần phải chắc chắn và cân đối.
このノンラーのフレームは頑丈で均衡が取れている必要がある。
マイ単語

類語検索結果 "khung" 4件

ベトナム語 khủng hoảng kinh tế
button1
日本語 経済危機
マイ単語
ベトナム語 khung giờ vàng
button1
日本語 ゴールデンタイム
例文
Chương trình này phát sóng vào khung giờ vàng.
この番組はゴールデンタイムに放送される。
マイ単語
ベトナム語 khung cảnh
日本語 光景
マイ単語
ベトナム語 khủng khiếp
日本語 恐ろしい
ひどい
例文
Trận bão thật khủng khiếp.
嵐は本当に恐ろしかった。
マイ単語

フレーズ検索結果 "khung" 4件

Chương trình này phát sóng vào khung giờ vàng.
この番組はゴールデンタイムに放送される。
Khung của nón lá cần phải chắc chắn và cân đối.
このノンラーのフレームは頑丈で均衡が取れている必要がある。
Trận bão thật khủng khiếp.
嵐は本当に恐ろしかった。
Chính phủ ứng phó với khủng hoảng.
政府は危機に対応した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |