ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khung" 1件

ベトナム語 khung
日本語 フレーム
例文 Khung của nón lá cần phải chắc chắn và cân đối.
このノンラーのフレームは頑丈で均衡が取れている必要がある。
マイ単語

類語検索結果 "khung" 3件

ベトナム語 khủng hoảng kinh tế
button1
日本語 経済危機
マイ単語
ベトナム語 khung giờ vàng
button1
日本語 ゴールデンタイム
例文 Chương trình này phát sóng vào khung giờ vàng.
この番組はゴールデンタイムに放送される。
マイ単語
ベトナム語 khung cảnh
日本語 光景
マイ単語

フレーズ検索結果 "khung" 2件

Chương trình này phát sóng vào khung giờ vàng.
この番組はゴールデンタイムに放送される。
Khung của nón lá cần phải chắc chắn và cân đối.
このノンラーのフレームは頑丈で均衡が取れている必要がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |