ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khỏe" 1件

ベトナム語 khỏe
button1
日本語 元気
例文 có sức khỏe là có tất cả
健康第一
マイ単語

類語検索結果 "khỏe" 5件

ベトナム語 cân sức khỏe điện tử
button1
日本語 電子体重計
マイ単語
ベトナム語 sức khỏe
button1
日本語 健康
例文 bí quyết bảo vệ sức khỏe
健康の秘訣
マイ単語
ベトナム語 tiền bảo hiểm sức khoẻ
button1
日本語 健康保険料
マイ単語
ベトナム語 sức khỏe
button1
日本語 健康
例文 Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
健康はお金より大切だ。
マイ単語
ベトナム語 to khỏe
button1
日本語 がっしり
例文 Anh ấy có thân hình to khỏe.
彼はがっしりした体つきをしている。
マイ単語

フレーズ検索結果 "khỏe" 20件

có sức khỏe là có tất cả
健康第一
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
病院で定期健康診断を受ける
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
病院で定期健康診断を受ける
để ý đến sức khoẻ của mẹ
母の健康を気にする
Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
さようなら、お元気で!
chú ý đến sức khỏe
健康に注意する
nên ăn nhiều sức khỏe để tốt cho sức khỏe
健康のため果物をたくさん食べるべき
Bà kiểm tra sức khỏe bằng máy đo huyết áp.
おばあさんは血圧計で健康をチェックする。
Hạt óc chó tốt cho sức khỏe.
クルミは健康に良い。
bí quyết bảo vệ sức khỏe
健康の秘訣
Bọ cánh cứng rất khỏe.
かぶとむしはとても強い。
Khỉ đột rất khỏe.
ゴリラはとても強い。
Anh ấy khỏe phần thân dưới.
彼は下半身が強い。
Hơn tất cả mọi thứ, sức khỏe là quan trọng.
何より健康が大切だ。
Sức khỏe là điều quan trọng.
健康は重要なことだ。
tình trạng sức khỏe tốt
健康状態が良い
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
健康はお金より大切だ。
Đồ chín an toàn hơn cho sức khỏe.
火食は健康にとって安全だ。
Anh ấy có thân hình to khỏe.
彼はがっしりした体つきをしている。
Tôi thấy sức khỏe của ông càng ngày càng yếu.
祖父の健康は日に日に弱くなっている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |