見出し語検索結果 "hợp" 3件
類語検索結果 "hợp" 5件
フレーズ検索結果 "hợp" 20件
tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
会議は10時半から始まる
ăn cơm hộp vào buổi trưa
昼食にお弁当を食べる
ký hợp đồng
契約書にサインする
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
会議準備のため会社に早く来る
sắp xếp cuộc họp
ミーティングを設定する
hủy hợp đồng lao động
労働契約を解除する
Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
会議は午後2時に始まる
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
今日の午後に会議が3回もある
Buổi họp vừa mới kết thúc
会議は終わったばかり
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
sự kết hợp của các món ăn
料理の組み合わせ
ghi chép lại nội dung buổi họp
会議の内容をメモする
mở cái hộp
箱を開ける
phối hợp áo phông với chân váy
Tシャツとスカートを組み合わせる
mở họp báo
記者会見を開く
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
会議中に上司は社員の評価方法について述べた
sắp xếp phòng họp
会議室をアレンジする
Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý (một cách kinh tế)
索引から調べる
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ