ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hồng" 3件

ベトナム語 họng
日本語
例文 bị đau họng
喉が痛い
マイ単語
ベトナム語 hồng
button1
日本語 ピンク色
マイ単語
ベトナム語 hỏng
日本語 壊れる
マイ単語

類語検索結果 "hồng" 5件

ベトナム語 không
button1
日本語 いいえ、なし
0
例文 không có gì
何もない
マイ単語
ベトナム語 hàng không
button1
日本語 航空
例文 mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
マイ単語
ベトナム語 Không có gì
button1
日本語 どういたしまして
例文 không có gì đâu!
どういたしまして
マイ単語
ベトナム語 phòng đơn
button1
日本語 シングルルーム
例文 đặt 1 phòng đơn
シングルルームを1部屋予約する
マイ単語
ベトナム語 phòng
button1
日本語 部屋
例文 nhà có nhiều phòng
部屋がたくさんある家
マイ単語

フレーズ検索結果 "hồng" 20件

mẹ chồng
義理の母
không có gì
何もない
đặt phòng khách sạn
ホテルを予約する
mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
không có gì đâu!
どういたしまして
đặt thêm một phòng nữa
それ以上一部屋を予約したい
ghé thăm làm việc tại văn phòng
オフィスを訪問する
hệ thống nhân sự lúc đó
当時の人事体制
đèn tín hiệu không hoạt động
動いていない信号
đặt 1 phòng đơn
シングルルームを1部屋予約する
nhà có nhiều phòng
部屋がたくさんある家
tập trung tại phòng ăn
ダイニングルームで集合する
thông báo lịch nghỉ học
休校日を知らせる
được chống đỡ bằng nhiều cột
たくさんの柱に支えられている
có còn ghế trống không?
席の空きがありますか?
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
sáng mai anh có nhà không?
明日の朝家にいる?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
xin cám ơn ngài tổng thống
ありがとう大統領閣下
được giấu trong phòng
部屋の中に隠れる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |