ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hồi" 3件

ベトナム語 hơi
button1
日本語 少し
例文 hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
マイ単語
ベトナム語 hỏi
button1
日本語 質問する
例文 tham gia vào phần hỏi đáp
質疑応答に参加する
マイ単語
ベトナム語 hồi
日本語 アニス、八角
~の頃
マイ単語

類語検索結果 "hồi" 5件

ベトナム語 xe hơi
button1
日本語
例文 bãi đỗ xe hơi hết chỗ
車の駐車場が満車
マイ単語
ベトナム語 vui chơi
button1
日本語 遊ぶ
例文 thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
キッズスペースで自由にさせる
マイ単語
ベトナム語 thôi cũng được
button1
日本語 了承(しぶしぶ)
例文 10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
マイ単語
ベトナム語 thôi
button1
日本語 辞める
例文 đã thôi việc ở công ty A
A会社の仕事を辞めた
マイ単語
ベトナム語 đi chơi
button1
日本語 出かける
例文 hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
マイ単語

フレーズ検索結果 "hồi" 20件

rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
ra khỏi nhà
家を出る
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
車の駐車場が満車
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
キッズスペースで自由にさせる
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
tham gia vào phần hỏi đáp
質疑応答に参加する
bước ra khỏi thang máy
エレベーターから降りた
10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
10時までに出かけさせる
xin hỏi quý danh của ông là gì?
お名前を聞かせて頂けませんでしょうか?
đã thôi việc ở công ty A
A会社の仕事を辞めた
cho đứa bé đồ chơi
子供におもちゃを与える
đi chơi với bạn
友達と遊びに行く
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
彼がセンターポジションを務める
canh hơi mặn
スープが少し塩っぽい
vận động nhiều nên ra mồ hôi
たくさん運動したため汗を掻いた
chỉ ăn một chút thôi
少しだけ食べる
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
それでは、また来週会おう
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |