ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "họp" 3件

ベトナム語 hợp
日本語 合う
マイ単語
ベトナム語 họp
日本語 会議
マイ単語
ベトナム語 hộp
日本語
マイ単語

類語検索結果 "họp" 5件

ベトナム語 hợp đồng lao động
日本語 労働契約
例文 hủy hợp đồng lao động
労働契約を解除する
マイ単語
ベトナム語 sự kết hợp
日本語 組み合わせ
例文 sự kết hợp của các món ăn
料理の組み合わせ
マイ単語
ベトナム語 liên hợp quốc
日本語 国連
マイ単語
ベトナム語 kết hợp
日本語 合わせる
マイ単語
ベトナム語 khớp ngón tay
日本語 指の関節
マイ単語

フレーズ検索結果 "họp" 20件

tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
会議は10時半から始まる
ăn cơm hộp vào buổi trưa
昼食にお弁当を食べる
ký hợp đồng
契約書にサインする
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
会議準備のため会社に早く来る
sắp xếp cuộc họp
ミーティングを設定する
hủy hợp đồng lao động
労働契約を解除する
Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
会議は午後2時に始まる
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
今日の午後に会議が3回もある
Buổi họp vừa mới kết thúc
会議は終わったばかり
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
sự kết hợp của các món ăn
料理の組み合わせ
ghi chép lại nội dung buổi họp
会議の内容をメモする
mở cái hộp
箱を開ける
phối hợp áo phông với chân váy
Tシャツとスカートを組み合わせる
mở họp báo
記者会見を開く
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
会議中に上司は社員の評価方法について述べた
sắp xếp phòng họp
会議室をアレンジする

Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý (một cách kinh tế)
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |