ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hẽm" 1件

ベトナム語 hẽm
日本語 路地
マイ単語

類語検索結果 "hẽm" 5件

ベトナム語 thêm…nữa
button1
日本語 …さらに
例文 đặt thêm một phòng nữa
それ以上一部屋を予約したい
マイ単語
ベトナム語 làm thêm
button1
日本語 アルバイトする
例文 làm thêm ở quán ăn
レストランでアルバイトする
マイ単語
ベトナム語 việc làm thêm
button1
日本語 アルバイト
例文 tìm việc làm thêm
アルバイトを探す
マイ単語
ベトナム語 gia vị cho thêm
button1
日本語 薬味
マイ単語
ベトナム語 cá chẽm
button1
日本語 バラマンディ(スズキ目)
マイ単語

フレーズ検索結果 "hẽm" 11件

làm thêm giờ
残業する
đặt thêm một phòng nữa
それ以上一部屋を予約したい
thêm đường vào cà - phê
コーヒーに砂糖を入れる
làm thêm ở quán ăn
レストランでアルバイトする
tìm việc làm thêm
アルバイトを探す
làm thêm giờ đến tối làm tôi kiệt sức
夜まで残業して疲れ果てた
trả thêm tiền cho hành lý quá cân
重量が超えた荷物に追加でお金を払う
Hãy đặt thêm nhiều tâm huyết vào công việc
仕事にもっと気合を入れろ
thêm muối vào canh
お吸い物に塩をかける
thêm gia vị
調味料を加える
thêm một xíu tương ớt vào súp
スープにチリソースを少し加える
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |