ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hấp" 1件

ベトナム語 hấp
button1
日本語 蒸す
例文 hấp bánh bao
肉まんを蒸す
マイ単語

類語検索結果 "hấp" 5件

ベトナム語 thuế nhập khẩu
button1
日本語 輸入税
例文 chịu thuế nhập khẩu
輸入税を払う
マイ単語
ベトナム語 Pháp
button1
日本語 フランス
例文 đến Pháp lần đầu tiên
初めてフランスに来た
マイ単語
ベトナム語 thấp hơn
button1
日本語 より背が低い
例文 thấp hơn em trai
弟より背が低い
マイ単語
ベトナム語 hấp dẫn
button1
日本語 愛嬌がある
例文 cô ấy rất hấp dẫn
彼女はとてもチャーミングである
マイ単語
ベトナム語 khắp nơi
button1
日本語 あちこちに
例文 hoa anh đào nở khắp nơi
桜があちこちで咲いている
マイ単語

フレーズ検索結果 "hấp" 20件

chịu thuế nhập khẩu
輸入税を払う
để tăng thu nhập
収入を増やすため
đến Pháp lần đầu tiên
初めてフランスに来た
tính thu nhập của ngày hôm nay
今日の売り上げを計算する
thấp hơn em trai
弟より背が低い
hấp bánh bao
肉まんを蒸す
bảo về luật pháp
法律を守る
cô ấy rất hấp dẫn
彼女はとてもチャーミングである
hoa anh đào nở khắp nơi
桜があちこちで咲いている
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
ウイルス感染拡大予防措置を発表する
thuế thu nhập cá nhân
個人所得税
Nam từ 18 tuổi đến 25 tuổi có nghĩa vụ nhập ngũ
18歳~25歳の間の男性は入隊するのが義務付けられる
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
làm thủ tục nhập cảnh
入国手続きを行う
hấp thụ dinh dưỡng
栄養を摂取する
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
誹謗中傷は犯罪行為である
được thiết kế theo phong cách Pháp
フランス風にデザインされる
Việt Nam được so sánh là nước có nhân công thấp
ベトナムは人件費が比較的低い国です
đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
ピラミッドを見るためにエジプトに来た
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |