ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hả" 1件

ベトナム語 hả
日本語 え?
マイ単語

類語検索結果 "hả" 5件

ベトナム語 cháu
button1
日本語 甥、姪
例文 cháu trai, cháu gái
甥、姪
マイ単語
ベトナム語 chào
button1
日本語 こんにちは、こんばんは
例文 chào tạm biệt
さよなら
マイ単語
ベトナム語 điều hành
button1
日本語 運営する
例文 điều hành công ty
会社を経営する
マイ単語
ベトナム語 hân hạnh
button1
日本語 光栄である
例文 rất hân hạnh
非常に光栄である
マイ単語
ベトナム語 nhân viên
button1
日本語 従業員
例文 nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
マイ単語

フレーズ検索結果 "hả" 20件

giới thiệu bản thân
自己紹介
thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
ngồi cạnh nhau
隣に座る
cháu trai, cháu gái
甥、姪
nhận được kết quả
結果を得る
rất hân hạnh
とても光栄だ
chào tạm biệt
さよなら
điều hành công ty
会社を経営する
rất hân hạnh
非常に光栄である
nhà tôi
私の家
nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
tin tức nổi bật nhất
トップニュース
nước chủ nhà
主催国
phải đến trước 5 giờ
5時前に来ないといけない
nhận được hỗ trợ từ gia đình
家族からの支えがある
gặp nhau ở đâu?
どこで待ち合わせする?
đặt phòng khách sạn
ホテルを予約する
chọn 1 số chẵn
偶数を1つ選ぶ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |