ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hót" 1件

ベトナム語 hót
button1
日本語 鳴く
例文
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
早朝から庭に鳥が鳴く
マイ単語

類語検索結果 "hót" 5件

ベトナム語 thưa thớt
button1
日本語 空いている、閑散としている
例文
dân cư thưa thớt
人口密度が低い
マイ単語
ベトナム語 thớt
button1
日本語 まな板
例文
Mẹ để rau lên thớt để cắt.
母は野菜をまな板の上に置いて切る。
マイ単語
ベトナム語 thớt
button1
日本語 まな板
マイ単語
ベトナム語 cá thu Atka biển Okhotsk
button1
日本語 ほっけ
マイ単語
ベトナム語 chợt nổi lên
button1
日本語 浮かび上がる
例文
Ý tưởng chợt nổi lên trong đầu.
頭にアイデアが浮かび上がる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "hót" 8件

dân cư thưa thớt
人口密度が低い
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
早朝から庭に鳥が鳴く
Mẹ để rau lên thớt để cắt.
母は野菜をまな板の上に置いて切る。
Ý tưởng chợt nổi lên trong đầu.
頭にアイデアが浮かび上がる。
Hột vịt lộn có hương vị đặc biệt.
ホビロンは特別な味がする。
Hột vịt lộn ăn cùng với rau răm
ホビロンは蓼の葉を付けて、一緒に食べる
Photoshop là công cụ thiết kế phổ biến.
フォトショップは一般的なデザインツールだ。
Anh ấy giữ vai trò chủ chốt.
彼は中心的な役割を担う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |